Camera Ip Dahua Dh-Ipc-Hdbw2230Ep-S-S2 (2.0Megapixel)

866,000 Giá đã VAT

Mã: DH-IPC-HDBW2230EP-S-S2 Danh mục:

Camera IP 2.0MP DAHUA IPC-HDBW2230EP-S-S2

Camera IP 2.0MP DAHUA IPC-HDBW2230EP-S-S2 là một giải pháp giám sát đáng tin cậy với nhiều tính năng thông minh và hiệu suất cao. Dưới đây là một tóm tắt về các đặc điểm chính của sản phẩm:

1. Độ phân giải và Cảm biến hình ảnh

  • Độ phân giải 2 Megapixel với cảm biến CMOS kích thước 1/2.7 inch, cho phép ghi lại hình ảnh chất lượng cao và chi tiết.

2. Hiệu suất ánh sáng

  • Hỗ trợ công nghệ Starlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux@F1.6, cho phép quan sát trong điều kiện ánh sáng yếu.

3. Chức năng thông minh

  • Hỗ trợ các chức năng phát hiện thông minh như hàng rào ảo, xâm nhập, phát hiện điện áp, giúp cảnh báo sự kiện quan trọng.

4. Chế độ Ngày Đêm và Chống ngược sáng

  • Được trang bị chế độ ngày đêm (ICR), chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR), giúp cải thiện chất lượng hình ảnh.

5. Tầm xa hồng ngoại

  • Tầm quan sát hồng ngoại lên đến 30 mét với công nghệ hồng ngoại thông minh, giúp quan sát rõ ràng ngay cả trong điều kiện thiếu ánh sáng.

6. Lưu trữ và Kết nối

  • Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB, giúp lưu trữ video một cách linh hoạt.
  • Hỗ trợ tên miền DSSDDNS, P2P và chuẩn tương thích Onvif 2.4, giúp kết nối và quản lý từ xa dễ dàng.
  • Điện áp hoạt động DC12V hoặc PoE (802.3af), giúp cài đặt linh hoạt và tiết kiệm chi phí.

7. Chất liệu và Bảo hành

  • Thiết kế với vỏ kim loại, đảm bảo độ bền và ổn định trong mọi điều kiện thời tiết.
  • Chuẩn chống nước IP67, phù hợp sử dụng cả trong nhà và ngoài trời.
  • Bảo hành trong 24 tháng, đảm bảo sự tin cậy và chất lượng của sản phẩm.

Camera IP 2.0MP DAHUA IPC-HDBW2230EP-S-S2 là sự lựa chọn lý tưởng để cải thiện an ninh và giám sát cho không gian của bạn.

Camera

Image Sensor

1/2.7” 2Megapixel progressive CMOS

Max. Resolution

1920 (H) × 1080 (V)

ROM

128 MB

RAM

128 MB

Scanning System

Progressive

Electronic Shutter Speed

Auto/Manual 1/3 s–1/100000 s

Min. Illumination

0.005 Lux @ F1.6

S/N Ratio

>56 dB

Illumination Distance

30 m (98.43 ft)

Illuminator On/Off Control

Auto/Manual

Illuminator Number

3 (IR LED)

Pan/Tilt/Rotation Range

Pan: 0°–355°

Tilt: 0°–65°

Rotation: 0°–355°

Lens

Lens Type

Fixed-focal

Mount Type

M12

Focal Length

2.8 mm
3.6 mm

Max. Aperture

F1.6

Field of View

2.8 mm:
Horizontal 110.0° × Vertical 59.0° × Diagonal: 132.0°
3.6 mm:
Horizontal 91.0° × Vertical 48.0° × Diagonal:109.0°

Iris Type

Fixed

Close Focus Distance

2.8 mm: 0.6 m (1.97 ft)
3.6 mm: 1.1 m (3.61 ft)

DORI Distance

Lens

Detect

Observe

Recognize

Identify

2.8 mm

37.3 m

(122.38 ft)

14.9 m

(48.88 ft)

7.5 m

(24.61 ft)

3.7 m

(12.14 ft)

3.6 mm

53.3 m

(174.87 ft)

21.3 m

(69.88 ft)

10.7 m

(35.10 ft)

5.3 m

(17.39 ft)

Smart Event

IVS

Tripwire; intrusion

Video

Video Compression

H.265; H.264; H.264B; MJPEG (only supported by the sub stream)

Smart Codec

Smart H.265+/ Smart H.264+

Video Frame Rate

Main stream:

1920 × 1080 (1 fps-25/30 fps)

Sub stream:

704 × 576 (1 fps-25fps)

704 × 480 (1 fps-30fps)

Stream Capability

2 streams

Resolution

1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 ×720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)

Bit Rate Control

CBR/VBR

Video Bit Rate

H.264: 32 kbps–6144 kbps
H.265: 12 kbps–6144 kbps

Day/Night

Auto(ICR)/Color/B/W

BLC

Yes

HLC

Yes

WDR

DWDR

White Balance

Auto/natural/street lamp/outdoor/manual/regional custom

Gain Control

Auto/Manual

Noise Reduction

3D NR

Motion Detection

OFF/ON (4 areas, rectangular)

Region of Interest(RoI)

Yes (4 areas)

Smart Illumination

Yes

Image Rotation

0°/90°/180°/270° (Supports 90°/270° with 1080p resolution and lower.)

Mirror

Yes

Privacy Masking

4 areas

Alarm

Alarm Event

No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; illegal access; voltage detection; safety exception

Network

Network

RJ-45 (10/100 Base-T)

SDK and API

Yes

Cyber Security

Video encryption; firmware encryption; configuration encryption; Digest; WSSE; account lockout; security logs; IP/MAC filtering; generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; trusted boot; trusted execution; trusted upgrade

Protocol

IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP ; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; PPPoE; Bonjour

Interoperability

ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; P2P; Milestone; Genetec

User/Host

20

Storage

FTP; Micro SD card (support max. 256 G); NAS; SFTP

Browser

IE

Chrome

Firefox

Management Software

Smart PSS; DSS; DMSS

Mobile Phone

IOS; Android

Certification

Certifications

CE-LVD: EN62368-1
CE-EMC: Electromagnetic Compatibility Directive 2014/30/EU
FCC: 47 CFR FCC Part 15, Subpart B
UL/CUL: UL60950-1 CAN/CSA C22.2 No.60950-1-07

Power

Power Supply

12V DC/PoE (802.3af)

Power Consumption

< 5W

Environment

Operating Conditions

-40°C to +60°C (-40°F to +140°F)/less than ≤ 95% RH

Strorage Conditions

-40°C to +60°C (-40°F to +140°F)

Protection

IP67, IK10

Structure

Casing

Metal

Dimensions

81 mm × Φ109.9 mm (3.19″ × Φ4.33″)

Net Weight

0.350 kg (0.77 lb)

Gross Weight

0.481 kg (1.06 lb)

Thông tin bổ sung

Nhà sản xuất

Công nghệ camera

Độ phân giải

Độ nhậy sáng

Ống kính

Tầm xa hồng ngoại

Hỗ trợ thẻ nhớ

Camera theo kiểu dáng

Chống ngược sáng

Tính năng cao cấp

Chất liệu võ

Bảo hành

1 đánh giá cho Camera Ip Dahua Dh-Ipc-Hdbw2230Ep-S-S2 (2.0Megapixel)

  1. Lâm Bích

    .

Thêm đánh giá

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *