Camera Ip Dahua Dh-Ipc-Hdw2431Tp-As-S2 (4.0Megapixel)

1,105,000 Giá đã VAT

Mã: DH-IPC-HDW2431TP-AS-S2 Danh mục:

Camera IP 4.0MP DAHUA IPC-HDW2431TP-AS-S2

Dưới đây là các đặc điểm chính của Camera IP 4.0MP DAHUA IPC-HDW2431TP-AS-S2:

1. Độ phân giải và cảm biến hình ảnh:

  • Độ phân giải cao 4.0 Megapixel với cảm biến CMOS kích thước 1/1.3 inch, mang lại hình ảnh sắc nét và chi tiết.

2. Tốc độ khung hình:

  • Hỗ trợ tốc độ khung hình 25/30fps@2560×1440 và 20fps@2688×1520, giúp quan sát mượt mà và không bị giật lag.

3. Chuẩn nén hình ảnh:

  • Sử dụng chuẩn nén hình ảnh H265+, giúp giảm băng thông mạng và tiết kiệm dung lượng lưu trữ.

4. Tầm quan sát hồng ngoại và công nghệ Starlight:

  • Tầm quan sát hồng ngoại lên đến 30m, kết hợp với công nghệ hồng ngoại thông minh, cho phép quan sát trong điều kiện ánh sáng yếu.
  • Hỗ trợ công nghệ Starlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.008Lux@F1.6, giúp quan sát trong điều kiện ánh sáng rất yếu.

5. Chức năng thông minh và chống ngược sáng:

  • Hỗ trợ các chức năng phát hiện thông minh như hàng rào ảo, xâm nhập, phát hiện điện áp, giúp cảnh báo sự kiện quan trọng.
  • Chế độ ngày đêm (ICR), chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR) giúp cải thiện chất lượng hình ảnh.

6. Tính năng mở rộng và kết nối:

  • Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB, giúp lưu trữ video một cách linh hoạt và tiện lợi.
  • Hỗ trợ tên miền DSSDDNS, P2P và chuẩn tương thích Onvif 2.4, giúp tích hợp dễ dàng với các hệ thống giám sát khác.

7. Chất liệu và bảo hành:

  • Thiết kế vỏ chống nước IP67 và chất liệu kim loại + nhựa, đảm bảo sự bền bỉ và ổn định trong mọi điều kiện thời tiết.
  • Điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất <6.6W, tiết kiệm năng lượng và dễ dàng lắp đặt.
  • Bảo hành sản phẩm trong 24 tháng, cam kết chất lượng và độ tin cậy cao.

Camera

Image Sensor

1/3” 4Megapixel progressive CMOS

Max. Resolution

2688 (H) × 1520 (V)

ROM

128 MB

RAM

128 MB

Scanning System

Progressive

Electronic Shutter Speed

Auto/Manual 1/3 s–1/100000 s

Min. Illumination

0.008 Lux @ F1.6

S/N Ratio

>56 dB

Illumination Distance

30 m (98.43 ft)

Illuminator On/Off Control

Auto/Manual

Illuminator Number

2 (IR LED)

Pan/Tilt/Rotation Range

Pan: 0°–360°
Tilt: 0°–78°
Rotation: 0°–360°

Lens

Lens Type

Fixed-focal

Mount Type

M12

Focal Length

2.8 mm
3.6 mm

Max. Aperture

F1.6
F1.6

Field of View

2.8 mm:
Horizontal 102.0° × Vertical 55.0° × Diagonal 121.0°

3.6 mm :
Horizontal 84.0° × Vertical 45.0° × Diagonal 100.0°

Iris Type

Fixed

Close Focus Distance

2.8 mm: 0.9 m (2.95 ft)
3.6 mm: 1.6 m (3.61 ft)

DORI Distance

Lens

Detect

Observe

Recognize

Identify

2.8 mm

56 m (183.73 ft)

22.4 m

(73.49 ft)

11.2 m

(36.75 ft)

5.6 m

(18.37 ft)

3.6 mm

80 m (262.47 ft)

32.0 m (104.99 ft)

16.0 m

(52.49 ft)

8.0 m

(26.25 ft)

Smart event

IVS

Tripwire; intrusion

Video

Video Compression

H.265; H.264; H.264B; MJPEG(only supported

by sub stream)

Smart Codec

Smart H.265+/ Smart H.264+

Video Frame Rate

Main stream:

2688 × 1520 (1 fps-20 fps)

2560 × 1440 (1 fps-25/30 fps)

Sub stream:

704 × 576 (1 fps-25 fps)

704 × 480 (1 fps-30 fps)

Stream Capability

2 streams

Resolution

2688 × 1520 (2688 × 1520); 2560 × 1440 (2560 × 1440); 2304 × 1296 (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 ×480); CIF (352 × 288/352 × 240)

Bit Rate Control

CBR/VBR

Video Bit Rate

H.264: 32 kbps–6144 kbps
H.265: 12 kbps–6144 kbps

Day/Night

Auto(ICR)/Color/B/W

BLC

Yes

HLC

Yes

WDR

120 dB

White Balance

Auto/natural/street lamp/outdoor/manual/regional custom

Gain Control

Auto/Manual

Noise Reduction

3D NR

Motion Detection

Disable/Enable (4 areas, rectangle)

Region of Interest(RoI)

Yes (4 areas)

Smart Illumination

Yes

Image Rotation

0°/90°/180°/270° (Supports 90°/270° with 2688 × 1520 resolution.)

Mirror

Yes

Privacy Masking

4 areas

Audio

Built-in MIC

Yes

Audio Compression

G.711A; G.711Mu; G.726

Alarm

Alarm Event

No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; voltage detection; security exception

Network

Network

RJ-45 (10/100 Base-T)

SDK and API

Yes

Cyber Security

Video encryption; firmware encryption; configuration encryption; Digest; WSSE; account lockout; security logs; IP/MAC filtering; generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; trusted boot; trusted execution; trusted upgrade

Protocol

IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP ; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; PPPoE; Bonjour

Interoperability

ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; P2P; Milestone; Genetec

User/Host

20

Storage

FTP; Micro SD card (support max. 256 G); NAS; SFTP

Browser

IE
Google
Firefox

Management Software

Smart PSS; DSS; DMSS

Mobile Phone

IOS; Android

Certification

Certifications

CE-LVD: EN62368-1
CE-EMC: Electromagnetic Compatibility Directive 2014/30/EU
FCC: 47 CFR FCC Part 15, Subpart B
UL/CUL: UL60950-1 CAN/CSA C22.2 No.60950-1-07

Power

Power Supply

12V DC/PoE

Power Consumption

Basic power consumption: 2.1W (12V DC), 2.5W (POE)

Max power consumption (H.265, Max resolution, Max stream, WDR, IR full intensity, IVS): 5.7W (12V DC), 6.6W (POE)

Environment

Operating Temperature

-40°C to +60°C (-40°F to +140°F)

Operating Humidity

≤95%

Storage Temperature

-40°C to +60°C (-40°F to +140°F)

Storage Humidity

≤95%

Protection

IP67

Structure

Casing

Metal + Plastic

Dimensions

100.9 mm × Φ109.9 mm (3.97″ × Φ4.33″)

Net Weight

0.39 kg (0.86 lb)

Gross Weight

0.52 kg (1.15 lb)