Camera Ip Speed Dome 5.0Mp Dahua DH-SD2A500HB-GN-AW-PV-S2

857,000 Giá đã VAT

Mã: DH-SD2A500HB-GN-AW-PV-S2 Danh mục:

Camera IP PTZ Wifi Quay Quét 5MP DAHUA DH-SD2A500HB-GN-AW-PV-S2:

Cảm Biến và Độ Phân Giải

  • Cảm Biến Stavis CMOS: Độ phân giải 5MP.
  • Chuẩn Nén H265+: 25/30fps@1080P, 20fps@5MP.

Độ Nhạy Sáng và Chế Độ Quan Sát

  • Độ Nhạy Sáng Color: 0.005 lux@F1.6.
  • Độ Nhạy Sáng B/W: 0.0005 lux@F1.6, 0 lux IR On.
  • Chế Độ Ngày Đêm (ICR), Chống Ngược Sáng DWDR, Chống Ngược Sáng(BLC), Chống Nhiễu (3D-DNR).
  • 4 Chế Độ Ánh Sáng Ban Đêm: Có màu (Full Color), Hồng ngoại, Thông minh và Tắt.

Ống Kính và Tầm Quan Sát

  • Ống Kính: 4mm, góc nhìn 80.4°.
  • Tầm Xa Đèn Hồng Ngoại: 30m.
  • Tầm Xa Đèn LED: 30m.

Tính Năng Thông Minh

  • Hỗ Trợ Tên Miền Miễn Phí SmartDDNS.TV.
  • Hỗ Trợ Hàng Rào Ảo, Khu Vực Cấm (IVS), Human Detection.
  • Thiết Lập Điểm Preset, Gọi Điểm Preset Nhanh.
  • Chức Năng Smart Tracking: Theo dõi đối tượng xâm nhập.

Đàm Thoại và Báo Động

  • Hỗ Trợ Đàm Thoại Hai Chiều.
  • Hỗ Trợ Còi Hú và Đèn Chớp Báo Động.

Lưu Trữ và Kết Nối

  • Hỗ Trợ Khe Cắm Thẻ Nhớ: 512GB.
  • Kết Nối Wifi, LAN, Hỗ Trợ ONVIF.

Bảo Vệ và Nguồn

  • Chuẩn Chống Nước: IP66, Lắp Đặt Ngoài Trời.
  • Điện Áp: DC 12V (Không Hỗ Trợ PoE).

Kích Thước và Trọng Lượng

  • Kích Thước: 140.5mm × Φ111.0mm.
  • Trọng Lượng: 0.5kg.

Xuất Xứ và Bảo Hành

  • Xuất Xứ: Trung Quốc.
  • Bảo Hành: 24 tháng.

Camera IP PTZ Wifi Quay Quét 5MP DAHUA DH-SD2A500HB-GN-AW-PV-S2 mang đến khả năng quan sát và giám sát linh hoạt với nhiều tính năng thông minh, phù hợp cho việc lắp đặt ở nhiều vị trí khác nhau.

Camera

Image Sensor

1/2.8″ CMOS

Pixel

5 MP

Max. Resolution

2560 (H) × 1920 (V)

ROM

128 MB

RAM

128 MB

Electronic Shutter Speed

1/3 s–1/100,000 s

Scanning System

Progressive

Min. Illumination

Color: 0.005 lux@F1.6
B/W: 0.0005 lux@F1.6
0 lux (illuminator on)

Illumination Distance

30 m (98.42 ft) (IR) 30 m (98.42 ft) (white light)

Illuminator On/Off Control

Manual; auto; off

Illuminator Number

2 (IR light)
2 (White light)

Lens

Focal Length

4.0 mm

Max. Aperture

F1.6

Field of View

H: 80.4°
V: 58.1°
D: 104.8°

Close Focus Distance

0.3 m (0.98 ft)

Iris Control

Fixed

DORI Distance

Detect

Observe

Recognize

Identify

77.4 m (253.94 ft)

31.0 m (101.71 ft)

15.5 m (50.85 ft)

7.74 m (25.39 ft)

PTZ

Pan/Tilt Range

Pan: 0° to 345°
Tilt: 0° to +80°

Manual Control Speed

Pan: 0.1°–74°/s
Tilt: 0.1°–36.4°/s

Preset Speed

Pan: 62°/s
Tilt: 36.3°/s

Preset

300.0

Power-off Memory

Yes

Idle Motion

Preset

Smart Event

IVS

Tripwire; intrusion

Human Detection

Yes

Active Deterrence

Light Warning

White light warning Flash duration: 5 s–30 s Flash frequency: high, medium, low

Sound Warning

Sound warning alarm: Customizable Alarm duration: 10 s, 20 s, 30 s

Video

Video Compression

H.264B;Smart H.265+;H.264;H.265;MJPEG(Sub Stream);Smart H.264+

Streaming Capability

2 streams

Resolution

5M (2560 × 1920); 4M (2560 × 1440); 1080P (1920 × 1080); 960P(1280×960); 720P (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)

Video Frame Rate

Main stream: 5M(1–20 fps),4M/1080p/1.3M/720p (1–25/30 fps)
Sub stream: D1/CIF (1–25/30 fps)

Bit Rate Control

CBR/VBR

Video Bit Rate

H264: 512–8192 kbps
H265: 233–7680 kbps

Day/Night

Auto (ICR)/Color/B/W

BLC

Yes

WDR

DWDR

HLC

Yes

White Balance

Auto; manual; tracking; indoor; outdoor; sodium lamp; street lamp; natural light

Gain Control

Auto; manual

Noise Reduction

2D NR; 3D NR

Motion Detection

Yes

Image Rotation

180°

S/N Ratio

≥ 55 dB

Audio

Audio Compression

PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1

Network

Network Port

RJ-45 (10/100 Base-T)

Wi-Fi

Yes

Wi-Fi–Wireless Standard

802.11n;IEEE802.11b;802.11g

Wi-Fi–Wireless Frequency Range

2.4GHz

Wi-Fi–Wireless Transmission Rate

150Mbps

Network Protocol

UDP;FTP;RTMP;IPv6;IPv4;IP Filter;DNS;RTCP;HTTP;NTP;SSL;DHCP;RTP;SMTP;HTTPS;TCP/IP;RTSP;DDNS;ARP

Interoperability

RTMP;CGI;SDK;ONVIF (Profile S&T);P2P

Streaming Method

Unicast/Multicast

User/Host

20

Storage

Micro SD card (support max. 512 GB); FTP

Browser

IE: IE 7 and later versions; Chrome; Firefox; Safari

Management Software

Player;Smart Player ;Imou;DMSS;ConfigTool;NVR;Smart PSS

Mobile Client

iOS; Android

Certification

Certification

CE: EN55032/EN50130-4/EN IEC61000-3-3/EN IEC61000-3-2/EN55024/EN55035/EN62368-1

FCC: 47 CFR FCC Part15, Subpart B, ANSI C63.4:2014

Port

Audio Input

1 channel (built-in mic)

Audio Output

1 channel (built-in speaker)

Two-way Audio

Yes

Alarm Linkage

Capture; preset; recording; audio; sending email

Alarm Event

Motion/Tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection

Audio I/O

1/1

Power

Power Supply

12 VDC/1.5 A±10%

Power Consumption

Basic: 3.5 W
Max.: 11 W (illuminator)

Environment

Operating Temperature

–30 °C to +55 °C (–22 °F to +131 °F)

Operating Humidity

≤ 95%

Protection

IP66, TVS 2000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection

Structure

Product Dimensions

140.5 mm × Φ111.0 mm (5.53″ × Φ4.45″)

Net Weight

0.5 kg (1.10 lb)

Gross Weight

1 kg (2.20 lb)

Thông tin bổ sung

Nhà sản xuất

Công nghệ camera

Camera theo kiểu dáng

Độ phân giải

Chống ngược sáng

Tầm xa hồng ngoại

Tính năng cao cấp

, , ,

Bảo hành

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Camera Ip Speed Dome 5.0Mp Dahua DH-SD2A500HB-GN-AW-PV-S2”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *