Camera IP Speed Dome Hồng Ngoại 2.0 Megapixel KBVISION KX-E2458IRSN: Giải Pháp An Ninh Ngoại Trời Chất Lượng Cao
1. Cảm Biến và Độ Phân Giải:
- Cảm biến hình ảnh: Sony Starvis 2.0MP.
- Độ phân giải: 50/60fps@2.0Mp(1920×1080).
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.265+/H.264+/H.264/MJPEG.
2. Zoom và Độ Nhạy Sáng:
- Zoom quang: 45x, zoom số: 16x.
- Độ nhạy sáng màu sắc: 0.001Lux@F1.5, 0Lux (IR light on).
3. Tầm Quan Sát Hồng Ngoại:
- Tầm quan sát hồng ngoại: 550 mét với công nghệ chiếu sáng led Lazer.
- Hỗ trợ Starlight.
4. Chức Năng và Tính Năng:
- Cân bằng ánh sáng, tự động lấy nét, chức năng Day/Night (ICR) cảm biến ngày/đêm.
- Chức năng chống ngược sáng True WDR lên đến 120dB.
- Hỗ trợ 20 truy cập cùng một lúc.
5. Chức Năng Theo Dõi và IVS:
- Chức năng theo dõi thông minh Auto Tracking.
- IVS (Tripwire, Intrusion, Object Abandoned/Missing).
- Hỗ trợ chức năng SMD Plus, phân biệt người, xe.
6. Tốc Độ và Cài Đặt:
- Tốc độ: 240°/s, xoay ngang 360° không có điểm dừng.
- Hỗ trợ cài đặt 300 điểm tuần tra, 8 quá trình tuần tra thông minh, 5 nhóm điểm tuần tra tự động.
7. Cổng Alarm và Audio:
- Cổng Alarm: 7in/2out.
- Cổng Audio 1in/1out.
8. Thẻ Nhớ và Tiêu Chuẩn Chống Nước:
- Hỗ trợ thẻ nhớ Micro SD lên đến 256GB.
- Tiêu chuẩn chống nước và bụi IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Trang bị cần gạt nước tự động.
9. Nguồn Điện và Thương Hiệu:
- Nguồn điện: DC36V/2.23A (-5% to +10%), Hi-PoE.
- Thương hiệu KBVISION của Mỹ, sản xuất tại Trung Quốc.
10. Bảo Hành:
- Bảo hành: 24 tháng.
Camera IP Speed Dome Hồng Ngoại 2.0 Megapixel KBVISION KX-E2458IRSN mang đến giải pháp an ninh toàn diện cho không gian ngoại trời với độ tin cậy và chất lượng cao.
Camera |
||||
Image Sensor |
1/2.8″ CMOS |
|||
Pixel |
2MP |
|||
Max. Resolution |
1920 (H) x 1080 (V) |
|||
ROM |
4 GB |
|||
RAM |
1 GB |
|||
Electronic Shutter Speed |
1/1 s–1/30000 s |
|||
Scanning System |
Progressive |
|||
Min. Illumination |
Color: 0.005 Lux@F1.6 |
|||
Illumination Distance |
550 m (1804.46 ft) |
|||
Illuminator On/Off Control |
Zoom Prio/Manual/SmartIR |
|||
Illuminator Number |
2 IR lights; 1 laser |
|||
Lens |
||||
Focal Length |
3.95 mm–177.7 mm |
|||
Max. Aperture |
F1.6–F4.95 |
|||
Field of View |
H: 65.7°–1.9°; V: 39.4°–1.1°; D: 73.1°–2.1° |
|||
Optical Zoom |
45x |
|||
Focus Control |
Auto/Semi-Auto/Manual |
|||
Close Focus Distance |
0.01 m–3 m (0.03 ft–9.84 ft) |
|||
Iris Control |
Auto/Manual |
|||
DORI Distance |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
2451.7 m (8043.64 ft) |
972.9 m (3191.93 ft) |
490.3 m (1608.60 ft) |
245.2 m (804.46 ft) |
|
PTZ |
||||
Pan/Tilt Range |
Pan: 0°–360°; Tilt: -20°–+90° |
|||
Manual Control Speed |
Pan: 0.1°/s–200°/s; Tilt: 0.1°/s–120°/s |
|||
Preset Speed |
Pan: 240°/s; Tilt: 200°/s |
|||
Preset |
300 |
|||
Tour |
8 (up to 32 presets per tour) |
|||
Pattern |
5 |
|||
Scan |
5 |
|||
Speed Adjustment |
Support |
|||
Power-off Memory |
Support |
|||
Idle Motion |
Preset/Tour/Pattern/Scanning |
|||
Protocol |
DH-SD |
|||
General Intelligence |
||||
Event Trigger |
Motion detection, video tampering, scene changing, network disconnection, IP address conflict, illegal access, and storage anomaly. |
|||
IVS |
Object Abandoned/Missing |
|||
Artificial Intelligence |
||||
Smart Capture |
Support human, motor vehicle and non-motor vehicle image capture. |
|||
Perimeter Protection |
Tripwire and intrusion. Support alarm triggering by target types (human and vehicle). Support filtering false alarms caused by animals, rustling leaves, bright lights, etc. |
|||
SMD Plus |
Support |
|||
Auto Tracking |
Support |
|||
Video |
||||
Compression |
H.265; H.265+; H.264+; H.264; MJPEG (Sub Stream) |
|||
Streaming Capability |
3 streams |
|||
Resolution |
1080P (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720P (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
|||
Frame Rate |
Main stream: 1080P/1.3M/720P (1–50/60 fps) |
|||
Bit Rate Control |
Variable/Constant |
|||
Bit Rate |
H.264: 3 Kbps–8192 Kbps |
|||
Day/Night |
Support |
|||
BLC |
Support |
|||
WDR |
120 dB |
|||
HLC |
Support |
|||
White Balance |
Auto/Indoor/Outdoor/Tracking/Manual/Sodium lamp/Natural/Street lamp |
|||
Gain Control |
Auto/Manual |
|||
Noise Reduction |
2D/3D |
|||
Motion Detection |
Support |
|||
Region of Interest (RoI) |
Support |
|||
Image Stabilization |
Electronic |
|||
Defog |
Electronic |
|||
Digital Zoom |
16x |
|||
Flip |
0°/180° |
|||
Privacy Masking |
Up to 24 areas, and up to 8 areas in the same view |
|||
S/N Ratio |
≥ 55 dB |
|||
Audio |
||||
Compression |
G.711A; G.711Mu; G.726; AAC; G.722.1; G.723; G.729; PCM; MPEG2-Layer2 |
|||
Network |
||||
Ethernet |
1 RJ-45 Port (10/100Base-T) |
|||
Protocol |
IPv4; IPv6; HTTP; HTTPS; 802.1x; QoS; FTP; SMTP; UPnP; SNMP v1/v2c/v3 (MIB-2); DNS; DDNS; NTP; RTSP; RTP; TCP; UDP; IGMP; ICMP; DHCP; PPPoE; ARP; RTCP |
|||
Interoperability |
ONVIF Profile S&G&T; CGI |
|||
Streaming Method |
Unicast/Multicast |
|||
User/Host |
20 (total bandwidth 64 MB) |
|||
Storage |
FTP; Micro SD card (256 GB); P2P |
|||
Browser |
IE7 and later versions |
|||
Management Software |
KBiVMS, KBView Plus |
|||
Mobile Phone |
iOS; Android |
|||
Port |
||||
RS-485 |
1 (baud rate range:1200 bps–9600 bps) |
|||
Audio Input |
1 (LINE IN; bare wire) |
|||
Audio Output |
1 (LINE OUT; bare wire) |
|||
Two-way Audio |
Support |
|||
Alarm I/O |
7/2 |
|||
Power |
||||
Power Supply |
DC 36V/2.23A (-5% to +10%); Hi-PoE |
|||
Power Consumption |
20W |
|||
Environment |
||||
Operating Temperature |
–40°C to +70°C (–40°F to +158°F) |
|||
Operating Humidity |
≤ 95%RH |
|||
Protection |
IP67; TVS 8000V lightning protection; surge protection; voltage transient protection |
|||
Structure |
||||
Casing |
Metal |
|||
Dimensions |
358 mm × Φ239.8 mm (14.09″ × Φ9.44″) |
|||
Net Weight |
6.8 kg (14.99 lb) |
|||
Gross Weight |
9.2 kg (20.28 lb) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.