Router Gigabit MU-MIMO Không Dây Archer C6
Archer C6 là một router mạnh mẽ với nhiều tính năng đáng chú ý:
- Wi-Fi Băng Tần Kép AC1200:
- Tốc độ lên đến 867 Mbps ở băng tần 5 GHz và 400 Mbps ở băng tần 2.4 GHz, mang lại trải nghiệm truyền tải và tải xuống nhanh chóng.
- Công Nghệ MU-MIMO:
- Truyền đồng thời dữ liệu tới nhiều thiết bị, cải thiện hiệu suất lên đến gấp 2 lần so với các router truyền thống.
- Tăng Vùng Phủ:
- Bốn ăng-ten ngoài được trang bị công nghệ Beamforming, mở rộng và tập trung tín hiệu Wi-Fi, giúp cung cấp vùng phủ rộng và ổn định.
- Chế Độ Điểm Truy Cập (AP):
- Hỗ trợ Chế độ AP, cho phép chuyển đổi kết nối có dây thành mạng không dây, tăng cường linh hoạt trong triển khai mạng.
- Cài Đặt Dễ Dàng:
- Thiết lập Wi-Fi một cách nhanh chóng và thuận tiện với ứng dụng Tether của TP-Link, giúp người dùng có thể quản lý mạng của mình mọi nơi.
- Tương Thích với EasyMesh:
- Linh hoạt tạo mạng Mesh bằng cách kết nối với router tương thích EasyMesh, giúp đảm bảo vùng phủ sóng toàn bộ ngôi nhà một cách liền mạch và hiệu quả.
Archer C6 là sự lựa chọn tốt cho gia đình và doanh nghiệp nhỏ cần một giải pháp mạng linh hoạt và mạnh mẽ.
BẢO MẬT | |
---|---|
Network Security | SPI Firewall Access Control IP & MAC Binding Application Layer Gateway |
Guest Network | 1× 5 GHz Guest Network 1× 2.4 GHz Guest Network |
WiFi Encryption | WPA WPA2 WPA3 WPA/WPA2-Enterprise (802.1x) |
WI-FI | |
---|---|
Standards | Wi-Fi 5 IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz |
WiFi Speeds | AC1200 5 GHz: 867 Mbps (802.11ac) 2.4 GHz: 400 Mbps (802.11n) |
WiFi Range | 3 Bedroom Houses
4× Fixed High-Performance Antennas Beamforming |
WiFi Capacity | Medium
Dual-Band MU-MIMO Airtime Fairness |
Working Modes | Router Mode Access Point Mode |
HARDWARE | |
---|---|
Ethernet Ports | 1× Gigabit WAN Port 4× Gigabit LAN Ports |
Buttons | WPS/Wi-Fi Button Power On/Off Button Reset Button |
Power | 12 V ⎓ 1 A |
SOFTWARE | |
---|---|
Protocols | IPv4 IPv6 |
OneMesh™ | OneMesh™ Supported Without replacing your existing devices or buying a whole new WiFi ecosystem, OneMesh™ helps you create a more flexible network that covers your entire home with TP-Link OneMesh™ products. All OneMesh Products> |
Parental Controls | URL Filtering Time Controls |
WAN Types | Dynamic IP Static IP PPPoE PPTP L2TP |
Quality of Service | QoS by Device |
Cloud Service | OTA Firmware Upgrade TP-Link ID DDNS |
NAT Forwarding | Port Forwarding Port Triggering DMZ UPnP |
IPTV | IGMP Proxy IGMP Snooping Bridge Tag VLAN |
DHCP | Address Reservation DHCP Client List Server |
DDNS | TP-Link NO-IP DynDNS |
Management | Tether App Webpage |
OTHER | |
---|---|
System Requirements | Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, or other JavaScript-enabled browser
Cable or DSL Modem (if needed) Subscription with an internet service provider (for internet access) |
Certifications | FCC, CE, RoHS |
Environment | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
TEST DATA | |
---|---|
WiFi Transmission Power | CE EIRP: <20dBm(2.4GHz) <23dBm(5GHz) FCC: <30dBm(2.4GHz & 5GHz) |
WiFi Reception Sensitivity | 5GHz: 11a 6Mbps:-93dBm;11a 54Mbps:-78dBm; 11ac HT20 mcs8:69dBm;11ac HT40 mcs9:-65dBm; 11ac HT80 mcs9:-62dBm; 2.4GHz: 11g 54Mbps:-78dBm; 11n HT20 mcs7:-74dBm; 11n HT40 mcs7:-71dbm; |
PHYSICAL | |
---|---|
Dimensions (W×D×H) | 8.5 × 4.6 × 1.2 in (215 × 117 × 32 mm) |
Package Contents | Wi-Fi Router Archer C6 Power Adapter RJ45 Ethernet Cable Quick Installation Guide |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.