TP-LINK TL-SG2428P: Smart Switch JetStream 28 Cổng Gigabit với 24 Cổng PoE+
Ngân Sách PoE 250 W: Với 24 cổng PoE+ theo tiêu chuẩn 802.3at/af và nguồn cung cấp điện tổng cộng 250 W, TL-SG2428P không chỉ mang lại kết nối mạng mà còn hỗ trợ cấp nguồn điện cho các thiết bị như camera an ninh, điểm truy cập mà không cần nguồn điện riêng biệt.
Cổng Full Gigabit: Với 24 cổng gigabit PoE+ và 4 khe cắm SFP gigabit, TL-SG2428P cung cấp kết nối tốc độ cao, đáng tin cậy và linh hoạt cho các thiết bị và switch khác.
Tích Hợp vào Omada SDN: TL-SG2428P được tích hợp vào Omada SDN, cung cấp quản lý tập trung thông qua đám mây và giám sát thông minh, giúp giảm bớt gánh nặng quản lý và tối ưu hóa hiệu suất mạng.
Quản Lý Tập Trung: Việc truy cập đám mây và sử dụng ứng dụng Omada giúp quản lý mạng dễ dàng và thuận tiện từ mọi nơi.
Định Tuyến Tĩnh: Chức năng định tuyến tĩnh giúp hướng dẫn lưu lượng truy cập nội bộ một cách hiệu quả, tối ưu hóa sử dụng tài nguyên mạng.
Chiến Lược Bảo Mật Mạnh Mẽ: TL-SG2428P có các chiến lược bảo mật mạnh mẽ như IP-MAC-Port Binding, ACL, Bảo mật cổng, Bảo vệ DoS, Kiểm soát bão, DHCP Snooping, 802.1X, Radius Authentication và nhiều tính năng khác, giúp bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn.
Tối Ưu Hóa Ứng Dụng Thoại và Video: Hỗ trợ QoS ở cấp độ L2/L3/L4 và chức năng IGMP snooping giúp tối ưu hóa trải nghiệm sử dụng ứng dụng thoại và video.
IPv6: TL-SG2428P hỗ trợ IPv6 với dual IPv4/IPv6 stack, MLD snooping và IPv6 neighbor discovery, đảm bảo sẵn sàng cho tương lai với giao thức Internet mới.
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE802.3z, IEEE 802.3ad, IEEE 802.3x, IEEE 802.3az, IEEE 802.1d, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p, IEEE 802.1x |
Giao diện | • 24× 10/100/1000 Mbps RJ45 Ports (Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX) • 4× Gigabit SFP Slots |
Mạng Media | • 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) • 100BASE-TX/1000Base-T: UTP category 5, 5e or above cable (maximum 100m) • 1000BASE-X: MMF, SMF |
Số lượng quạt | 2 |
Bộ cấp nguồn | 100-240V AC, 50/60Hz |
Cổng PoE (RJ45) | • Standard: 802.3at/af compliant • PoE+ Ports: 24 Ports • PoE Power Budget: 250 W* |
Kích thước ( R x D x C ) | 17.3 × 8.7 × 1.73 in (440 × 220 × 44 mm) |
Lắp | Rack Mountable |
Tiêu thụ điện tối đa | • V1: 308.6 W (110V/60Hz with 250 W PD connected); 32.1 W (110 V/ 60 Hz with no PD connected) • V2: 294.7 W (220 V/50 Hz) (with 250 W PD connected) • V3: 291.9 W (110V/60Hz) (with 250 W PD connected) • V4: 306.9 W (110V/60Hz) (with 250 W PD connected) |
Max Heat Dissipation | • V1: 1052.94 BTU/h (with 250 W PD connected); 109.53 BTU/h (with no PD connected) • V2: 1005.66 BTU/hr (220V/50 Hz) (with 250 W PD connected) • V3: 996.01 BTU/hr (110V/60Hz) (with 250 W PD connected) • V4: 1047.30 BTU/hr (110V/60 Hz) (with 250 W PD connected) |
HIỆU SUẤT | |
---|---|
Switching Capacity | 56 Gbps |
Tốc độ chuyển gói | 41.7 Mpps |
Bảng địa chỉ MAC | • V1, V2, V4 and above: 8K • V3: 16K |
Bộ nhớ đệm gói | 4.1 Mbit |
Khung Jumbo | 9 KB |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Chất lượng dịch vụ | • 802.1p CoS/DSCP priority • 8 priority queues • Priority Schedule Mode – SP (Strict Priority) – WRR (Weighted Round Robin) • Queue Weight Config • Bandwidth Control – Port/Flow based Rating Limit • Smoother Performance • Storm Control – Multiple Control Modes(kbps/ratio) – Broadcast/Multicast/Unknown-Unicast Control |
L2 and L2+ Features | • 16 IP Interfaces – Support IPv4/IPv6 Interface • Static Routing – 32 IPv4/IPv6 Static Routes • DHCP Server • DHCP Relay – DHCP Interface Relay – DHCP VLAN Relay • DHCP L2 Relay • Static ARP • Proxy ARP • Gratuitous ARP • Link Aggregation – Static link aggregation – 802.3ad LACP – Up to 8 aggregation groups and up to 8 ports per group • Spanning Tree Protocol – 802.1D STP – 802.1w RSTP – 802.1s MSTP – STP Security: TC Protect, BPDU Filter/Protect, Root Protect • Loopback Detection • Flow Control – 802.3x Flow Control • Mirroring – Port Mirroring – CPU Mirroring – One-to-One – Many-to-One – Flow-Based – Ingress/Egress/Both • Device Link Detect Protocol (DLDP) • 802.1ab LLDP/ LLDP-MED |
Advanced Features | • Automatic Device Discovery • Batch Configuration • Batch Firmware Upgrading • Intelligent Network Monitoring • Abnormal Event Warnings • Unified Configuration • Reboot Schedule |
VLAN | • VLAN Group – Max. 4K VLAN Groups • 802.1Q tag VLAN • MAC VLAN: 12 Entries • Protocol VLAN • GVRP • Voice VLAN |
Access Control List | • Support up to 230 entries • Time-Range – Time Slice – Week Time-Range – Absolute Time-Range – Holiday • Time-based ACL • MAC ACL – Source MAC – Destination MAC – VLAN ID – User Priority – Ether Type • IP ACL – Source IP – Destination IP – IP Protocol – TCP Flag – TCP/UDP Source Port – TCP/UDP Destination Port – DSCP/IP TOS • IPv6 ACL • Combined ACL • Rule Operation – Permit/Deny • Policy Action – Mirror – Rate Limit – Redirect – QoS Remark • ACL Rules Binding – Port Binding – VLAN Binding • Actions for flows – Mirror (to supported interface) – Redirect (to supported interface) – Rate Limit – QoS Remark |
Bảo mật | • AAA • 802.1X – Port based authentication – MAC (Host) based authentication – Authentication Method includes PAP/EAP-MD5 – MAB – Guest VLAN – Support Radius authentication and accountability • IP/IPv6-MAC Binding – 512 Binding Entries – DHCP Snooping – DHCPv6 Snooping – ARP Inspection – ND Detection • IP Source Guard – 253 Entries – Source IP+Source MAC • IPv6 Source Guard – 183 Entries – Source IPv6 Address+Source MAC • DoS Defend • Static/Dynamic/Permanent Port Security – Up to 64 MAC addresses per port • Broadcast/Multicast/Unicast Storm Control – kbps/ratio control mode • Port Isolation • Secure web management through HTTPS with SSLv3/TLS 1.2 • Secure Command Line Interface (CLI) management with SSHv1/SSHv2 • IP/Port/MAC based access control |
IPv6 | • IPv6 Static Routing and ACL • IPv6 Dual IPv4/IPv6 • IPv6 Interface • Multicast Listener Discovery (MLD) Snooping • IPv6 neighbor discovery (ND) • Path maximum transmission unit (MTU) discovery • Internet Control Message Protocol (ICMP) version 6 • TCPv6/UDPv6 • IPv6 applications – DHCPv6 Client – Ping6 – Tracert6 – Telnet(v6) – IPv6 SNMP – IPv6 SSH – IPv6 SSL – Http/Https – IPv6 TFTP |
MIBs | • MIB II (RFC1213) • Bridge MIB (RFC1493) • P/Q-Bridge MIB (RFC2674) • Radius Accounting Client MIB (RFC2620) • Radius Authentication Client MIB (RFC2618) • Remote Ping, Traceroute MIB (RFC2925) • Support TP-Link private MIBs • RMON MIB(RFC1757, rmon 1,2,3,9) |
QUẢN LÝ | |
---|---|
Omada App | Yes, through • Omada Cloud-Based Controller (Not Supported by TL-SG2428P v2) • OC300 • OC200 • Omada Software Controller |
Centralized Management | • Omada Cloud-Based Controller (Not Supported by TL-SG2428P v2) • Omada Hardware Controller OC300 • Omada Hardware Controller OC200 • Omada Software Controller |
Cloud Access | Yes, through • Omada Cloud-Based Controller (Not Supported by TL-SG2428P v2) • OC300 • OC200 • Omada Software Controller |
Zero-Touch Provisioning | Yes. Requiring the use of Omada Cloud-Based Controller (Supported by TL-SG2428P v1, v3 and above, while is not supported by TL-SG2428P v2) |
Management Features | • Web-based GUI • Command Line Interface (CLI) through telnet • SNMPv1/v2c/v3 • SNMP Trap/Inform • RMON (1,2,3,9 groups) • SDM Template • DHCP/BOOTP Client • Dual Image, Dual Configuration • CPU Monitoring • Cable Diagnostics • EEE • SNTP • System Log |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | TL-SG2428P • Power Cord • Installation Guide • Rackmount Kit • Rubber Feet |
System Requirements | Microsoft® Windows® XP, Vista™ or Windows 7/8/10/11, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
Môi trường | • Operating Temperature: 0–50 ℃ (32–122 ℉); • Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) • Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing • Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.