Switch 8 PORT TP-LINK TL-SF1008P là một thiết bị mạng có những tính năng chính sau:
- 8 Cổng 10/100Mbps: Cung cấp 8 cổng Ethernet với tốc độ 10/100 Mbps.
- 4 Cổng PoE: Bốn trong số tám cổng hỗ trợ công nghệ Power over Ethernet (PoE), cho phép truyền cả dữ liệu và nguồn điện qua một dây cáp duy nhất.
- Hoạt Động với Chuẩn IEEE 802.3af PDs: Tương thích với thiết bị đầu cuối (PDs) tuân thủ chuẩn IEEE 802.3af, mở rộng mạng cho văn phòng và nhà ở một cách thuận tiện.
- Không Cần Cấu Hình và Cài Đặt: Thiết bị hỗ trợ cắm và sử dụng, không yêu cầu quá trình cấu hình và cài đặt phức tạp.
- Hỗ Trợ Cấp Nguồn PoE lên đến 15.4W cho Mỗi Cổng PoE: Cung cấp nguồn điện lên đến 15.4W cho mỗi cổng PoE, đủ để hỗ trợ các thiết bị đầu cuối có yêu cầu nguồn nhỏ.
- Hỗ Trợ Cấp Nguồn PoE lên đến 53W cho Tất Cả Cổng PoE: Tổng nguồn điện tối đa mà switch có thể cung cấp cho tất cả các cổng PoE là 53W.
- Hỗ Trợ Chuẩn IEEE 802.3x Cho Điều Khiển Luồng: Thiết bị hỗ trợ cả chế độ Full-duplex và Half-duplex thông qua chuẩn điều khiển luồng IEEE 802.3x.
- Bảng Địa Chỉ MAC 1K: Có khả năng tự động học và tự động lão hóa địa chỉ MAC với dung lượng bảng địa chỉ MAC 1K.
- Đèn LED Chỉ Thị: Có các đèn LED chỉ thị để giám sát nguồn, liên kết, hoạt động và tốc độ của từng cổng.
- Cấp Nguồn Bên Ngoài: Thiết bị sử dụng nguồn điện bên ngoài để cấp nguồn cho hoạt động.
- Bảo Hành: 36 Tháng: Bảo hành trong khoảng thời gian 36 tháng từ ngày mua.
Đây là một switch có khả năng cung cấp nguồn PoE hữu ích cho việc triển khai thiết bị mạng, đặc biệt là trong các văn phòng và nhà ở, nơi có nhu cầu kết nối các thiết bị đầu cuối mà không cần cấp nguồn điện từ nguồn bên ngoài.
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | • 8 cổng RJ45 10/100 Mbps (4 cổng PoE+ 10/100 Mbps 802.3af/at) • AUTO Negotiation • AUTO MDI/MDIX |
Mạng Media | • 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) • EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) • 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (maximum 100m) • EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) |
Số lượng quạt | Không Quạt |
Khóa bảo mật vật lý | Có |
Bộ cấp nguồn bên ngoài (EU) | Bộ chuyển đổi nguồn (Đầu ra: 53.5 V DC / 1.31 A) |
Tốc độ truyền tải gói | 1.1904 Mpps |
Cổng PoE (RJ45) | • Tiêu chuẩn: tuân theo 802.3 af/at • Cổng PoE: Cổng 1–4 • Cấp Nguồn: 66 W |
Bảng địa chỉ Mac | 2K |
Khung Jumbo | 2 KB |
Công suất chuyển | 1.6 Gbps |
Kích thước ( R x D x C ) | 6.7 × 3.9 × 1.1 in (171 × 98 × 27 mm) |
Tiêu thụ điện tối đa | 2.27 W (220 V/ 50 Hz. no PD connected) 75.33 W (220 V/ 50 Hz. with 66 W PD connected) |
Max Heat Dissipation | 7.74 BTU/h(no PD connected) 256.88 BTU/h(with 66 W PD connected) |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Transmission Method | Lưu trữ và Chuyển tiếp |
Tính năng nâng cao | Nút Chế Độ Mở Rộng (Cổng 1–4) Nút Chế Độ Ưu Tiên (Cổng 1–2) Nút Tự Động Phục Hồi PoE (Cổng 1–4) Mac Address Auto-Learning and Auto-Aging |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | FCC, CE, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | TL-SF1008P, Bộ chuyển đổi nguồn, Hướng dẫn cài đặt, Chân đế cao su |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0–40 ℃ (32–104 ℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) Độ ẩm hoạt động: 10–90% RH không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5–90% RH không ngưng tụ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.