Camera IP 4G Tích Hợp Pin Năng Lượng Mặt Trời 4MP KBVISION KX-CF4203GN-AL-SP: Sự Kết Hợp Hiện Đại Cho An Ninh
Trong thời đại số hóa, việc bảo vệ tài sản và đảm bảo an ninh trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. KBVISION đã cho ra đời sản phẩm KX-CF4203GN-AL-SP, một camera IP 4G độ phân giải 4MP tích hợp pin năng lượng mặt trời, đáp ứng mọi nhu cầu giám sát và bảo vệ một cách hiệu quả và tiết kiệm.
Độ phân giải 4MP và Chuẩn Nén Hình Ảnh H.265+: Với độ phân giải 4MP (2688×1520) cùng chuẩn nén hình ảnh H.265+, camera này cung cấp hình ảnh sắc nét và tiết kiệm băng thông.
Ống Kính Đa Dạng: KX-CF4203GN-AL-SP được trang bị ống kính 3.6mm (có option cho 2.8mm và 6mm), giúp bạn điều chỉnh góc nhìn theo nhu cầu cụ thể.
Ánh Sáng Ấm Và Hồng Ngoại Tầm Xa: Đèn hồng ngoại với tầm xa lên đến 50m và đèn LED ánh sáng ấm với tầm xa 30m giúp bạn quan sát mọi tình huống cả vào ban đêm và trong điều kiện ánh sáng yếu.
Chống Ngược Sáng Thực 120dB và Tính Năng An Ninh Đa Dạng: Sản phẩm này đi kèm với nhiều tính năng an ninh quan trọng như chống ngược sáng thực 120dB, cảm biến PIR để cảnh báo đối tượng con người, cảnh báo bằng đèn chớp và còi hú, và nhiều tính năng khác như SSA, 3DDNR, AGC, BLC, HLC, ROI.
Kết Nối 4G và Pin Năng Lượng Mặt Trời: Sản phẩm tích hợp khe sim 4G, hỗ trợ tất cả các nhà mạng Việt Nam, phù hợp cho việc lắp đặt ở những nơi không có mạng Internet cố định. Ăng-ten kép giúp bắt sóng ổn định hơn. Đặc biệt, camera này có tấm pin năng lượng mặt trời và viên pin Lithium 10.000mAh, cho thời lượng sử dụng lên đến 10 ngày (xem 1 giờ/ngày) hoặc 1 ngày liên tục khi không có nắng.
Tích Hợp Mic Và Loa Đàm Thoại 2 Chiều: Khả năng đàm thoại 2 chiều giúp bạn tương tác với người trong khung hình.
Hỗ Trợ Tên Miền Miễn Phí KBVISION.TV: Điều này cho phép bạn dễ dàng truy cập vào camera và thêm nó vào đầu ghi thông qua mạng 4G với chức năng Auto Register.
Tích Hợp Chip Nhớ eMMC 8GB và Thẻ Nhớ Lên Đến 256GB: Điều này giúp bạn ghi lại các sự kiện quan trọng mà không cần lo lắng về việc lưu trữ.
Thiết Kế Bền Bỉ và Chuẩn Chống Bụi Nước IP67: Vỏ kim loại và nhựa kết hợp với chuẩn chống bụi nước IP67 giúp sản phẩm này phù hợp để sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.
KBVISION KX-CF4203GN-AL-SP là một sản phẩm an ninh tiện ích và hiệu quả, kết hợp nhiều tính năng ấn tượng để bảo vệ tài sản và an ninh của bạn. Với sự cam kết bảo hành 24 tháng và xuất xứ từ thương hiệu Mỹ, đây là một lựa chọn đáng tin cậy để đảm bảo an ninh cho bạn và gia đình.
Camera |
|||||
Image Sensor |
1/3″ CMOS |
||||
Max. Resolution |
2688 (H) × 1520 (V) |
||||
ROM |
128MB |
||||
RAM |
256MB |
||||
Scanning System |
Progressive |
||||
Electronic Shutter Speed |
Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
||||
Min. Illumination |
0.01 Lux@F1.6 (Color,30IRE) 0.001 Lux@F1.6 (B/W,30IRE) 0 lux (Illuminator on) |
||||
S/N Ratio |
>56 dB |
||||
Illumination Distance |
IR: 50 m (164.04 ft) |
||||
Illuminator On/Off Control |
Auto;Manual |
||||
Illuminator Number |
1 (IR LED); 1 (Warm light) |
||||
Built-in Battery |
Support 10000 mAh rechargeable lithium battery |
||||
PIR Sensor Distance |
10 m (the height of device is 2.5 m, placed horizontally) |
||||
Battery |
|||||
Battery Type |
Lithium-ion |
||||
Capacity |
10 Ah |
||||
Max. Charging Voltage |
4.2 V |
||||
Operating Temperature |
0 °C to +50 °C (+32 °F to +122 °F) |
||||
Battery Voltage |
3.0 V to 4.2 V |
||||
Cycle Lifetime |
General Mode: 15 hours(when the battery is fully charged) Sleep Mode: 10 days (at the rate of 1-hour remote live view per day) |
||||
Battery Life |
More than 500 cycles |
||||
Battery Weight |
Approx. 190 g (0.42 lb) |
||||
Solar Module |
|||||
Maximum Power |
5 W |
||||
Cell type |
Monocrystalline |
||||
Operating Temperature |
–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
||||
Dimensions |
230 mm × 150 mm × 2 mm (9.1″ × 5.9″ × 0.1″) (L × W × H) |
||||
Standard testing condition |
AM = 1.5, 25 °C (77 °F), 1000 W/m², SMQ + 12% |
||||
Lens |
|||||
Lens Type |
Fixed-focal |
||||
Lens Mount |
M12 |
||||
Focal Length |
2.8 mm; 3.6 mm; 6 mm |
||||
Max. Aperture |
2.8 mm: F1.6 |
||||
Field of View |
2.8 mm: H: 102°; V: 54°; D:121° |
||||
Iris Control |
Fixed |
||||
Close Focus Distance |
2.8 mm: 0.9 m (2.95 ft) |
||||
DORI Distance |
Lens |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
2.8 mm |
63.6 m (208.66 ft) |
25.4 m (83.33 ft) |
12.7 m (41.67 ft) |
6.4 m (21.00 ft) |
|
3.6 mm |
85.4 m (280.18 ft) |
34.2 m (112.20 ft) |
17.1 m (56.10 ft) |
8.5 m (27.89 ft) |
|
6 mm |
124.0 m (406.82 ft) |
49.6m (162.73 ft) |
24.8m (81.36 ft) |
12.4m (40.68 ft) |
|
Video |
|||||
Video Compression |
H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream) |
||||
Video Frame Rate |
Main stream: 2688 × 1520 @(1–25/30 fps ) |
||||
Stream Capability |
2 streams |
||||
Resolution |
4M (2688 × 1520); 4M (2560 × 1440); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 ×960 ); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
||||
Bit Rate Control |
CBR/VBR |
||||
Video Bit Rate |
H.264: 32 kbps–8192 kbps |
||||
Day/Night |
Auto(ICR)/Color/B/W |
||||
BLC |
Yes |
||||
HLC |
Yes |
||||
WDR |
120 dB |
||||
Scene Self-adaptation (SSA) |
Yes |
||||
White Balance |
Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
||||
Gain Control |
Auto |
||||
Noise Reduction |
3D NR |
||||
Motion Detection |
OFF/ON (4 areas, rectangular) |
||||
Region of Interest (RoI) |
Yes (4 areas) |
||||
Smart Illumination |
Yes |
||||
Mirror |
Yes |
||||
Privacy Masking |
4 areas |
||||
Audio |
|||||
Built-in MIC |
Yes |
||||
Built-in Speaker |
Yes |
||||
Audio Compression |
G.711a;G.711Mu; G.726; PCM |
||||
Alarm |
|||||
Alarm Event |
SD card error; SD card full; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; audio detection; security exception; PIR alarm; low battery alarm; light alarm; sound alarm |
||||
Network |
|||||
Network Port |
RJ-45 (10/100 Base-T) |
||||
Frequency |
4G: FDD-LTE: B1/2/3/4/5/7/8/12/17/28/66 TDD-LTE: B38/40 Applicable region: Latin America 3G: WCDMA: B1/2/3/4/5/8 Applicable region: Latin America 2G: GSM/GPRS/EDGE: B2/3/5/8 Applicable region: Latin America |
||||
SDK and API |
Yes |
||||
Cyber Security |
Video encryption; firmware encryption; configuration encryption; Digest; WSSE; account lockout; security logs; IP/MAC filtering; generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; trusted boot; trusted execution; trusted upgrade |
||||
Network Protocol |
IPv4; IPv6; HTTP;TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; SAMBA; PPPoE; SNMP |
||||
Interoperability |
ONVIF (Profile S/Profile G); CGI; P2P |
||||
User/Host |
20 (Total bandwidth: 80 M) |
||||
Storage |
Bulit in eMMC (8 GB); FTP;SFTP; Micro SD card (support max. 256 GB); NAS |
||||
Browser |
IE: IE8,9,11 |
||||
Management Software |
KBiVMS, KBView Plus |
||||
Mobile Client |
iOS; Android |
||||
Port |
|||||
USB |
1 Micro USB Port |
||||
Power |
|||||
Power Supply |
MicroUSB/5 VDC |
||||
Power Consumption |
Sleep Mode: 0.03 W |
||||
Environment |
|||||
Operating Temperature |
0 °C to +50 °C (+32 °F to +122 °F) |
||||
Operating Humidity |
≤ 95% |
||||
Storage Temperature |
0 °C to +50 °C (+32 °F to +122 °F) |
||||
Protection |
IP67 |
||||
Structure |
|||||
Casing |
Metal + plastic |
||||
Product Dimensions |
247 mm × 219 mm×179 mm (9.72″ × 8.62″ × 7.05″) (L × W × H) |
||||
Packaging Dimensions |
238 mm×181 mm×296 mm (9.37″×7.13″×11.65″) (L × W × H) |
||||
Net Weight |
1250 g (2.80 lb) |
||||
Gross Weight |
1610 g (3.50 lb) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.